sustenance
sustenance![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌstinəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no sustenance in it | | trong đó không có chất bổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | weak from lack of sustenance | | yếu vì thiếu chất bổ dưỡng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương tiện sinh sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng |
/'sʌstinəns/
danh từ
chất bổ, thức ăn (đen & bóng) there is no sustenance in it trong đó không có chất bổ
phương tiện sinh sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
|
|