Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suzerainty




suzerainty
['su:zərənti]
danh từ
quyền bá chủ; sự thống trị của một bá chủ


/'su:zəreinti/

danh từ
quyền tôn chủ, quyền bá chủ

Related search result for "suzerainty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.