Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swarajist




swarajist
[swə'rɑ:dʒist]
danh từ
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)


/swə'rɑ:dʤist/

danh từ
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.