Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swat




swat
[swɔt]
danh từ
cú đập mạnh
ngoại động từ
đánh mạnh, đập nát (ruồi...)


/swɔt/

danh từ
cú đập mạnh

ngoại động từ
đánh, đạp (ruồi...)

Related search result for "swat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.