Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swerveless




swerveless
['swə:vlis]
tính từ
không lệch ra ngoài, không lệch đường, đúng hướng


/'swə:vlis/

tính từ
không lệch ra ngoài, không lệch đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.