Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swerving




danh từ
sự chuyển hướng
đường đi lạc



swerving
['swə:viη]
danh từ
sự chuyển hướng
đường đi lạc


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.