Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swing plough




swing+plough
['swiη'plau]
danh từ
(nông nghiệp) cày không bánh xe


/'swiɳ'plau/

danh từ
(nông nghiệp) cày không bánh xe

Related search result for "swing plough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.