Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swizzle




swizzle
['swizl]
danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)
(thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng


/'swizl/

danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)

Related search result for "swizzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.