Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synthesizer





synthesizer
['sinθisaizə]
Cách viết khác:
synthesiser
['sinθisaizə]
danh từ
nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác)



(máy tính) bộ tổng hợp


Cách viết khác : synthesiser

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.