syringe ![](images/dict/s/syringe.gif)
syringe![](img/dict/02C013DD.png) | [si'rindʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống tiêm, ống chích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêm, chích (thuốc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phun, phụt, bơm (nước tưới cây...) |
/'sirindʤ/
danh từ
ống tiêm
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
tiêm (thuốc)
thụt (nước tưới cây...)
|
|