t ![](images/dict/t/t.gif)
t![](img/dict/02C013DD.png) | [ti:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều Ts, T's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | T, t | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình T | | ![](img/dict/809C2811.png) | to a T/tee | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn; đúng, chính xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this new job suits me to a T | | việc làm mới này hoàn toàn hợp với tôi |
/ti:/
danh từ, số nhiều Ts, T's
T, t
vật hình T !to a T
hoàn toàn; đúng, chính xác that is the to a t chính hắn !to cross the T's
đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
nhấn mạnh vào một điểm
|
|