| take in 
 
 
 
 
  nội động từ, virr  mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) 
  tiếp đón; nhận cho ở trọ 
 
 
 
  take+in | 
 |  |  | [take in] |  |  | saying && slang |  |  |  | make smaller, tighten |  |  |  | These pants need to be taken in at the waist. They're too large. |  |  |  | attend, visit |  |  |  | When you come to Calgary, be sure to take in the Stampede. | 
 
 
 |  |