Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapered




tính từ
hình nón; có dạng cái nêm
vót thon; vót nhọn



tapered
['teipəd]
tính từ
hình nón; có dạng cái nêm
vót thon; vót nhọn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.