|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tardily
phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
tardily![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɑ:dili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm, muộn, trễ (về hành động, người) |
|
|
|
|