|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax return
danh từ
sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng
tax+return![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæks ri'tə:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng |
|
|
|
|