Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teenager





teenager
['ti:neidʒə]
Cách viết khác:
teener
[ti:nə]
danh từ
thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19)
a club for teenagers
một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên



Cách viết khác : teener

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.