Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teething troubles




danh từ
những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh



teething+troubles
['ti:ðiη'trʌblz]
danh từ
những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.