Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telegraphic




telegraphic
[,teli'græfik]
tính từ
(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo
telegraphic signs
ký hiệu điện báo
a telegraphic address
một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
vắn tắt (như) một bức điện


/,teli'græfik/

tính từ
(thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo
telegraphic signs ký hiệu điện báo
a telegraphic address một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
vắn tắt (như một bức điện)

Related search result for "telegraphic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.