tenant ![](images/dict/t/tenant.gif)
tenant![](img/dict/02C013DD.png) | ['tenənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thuê, người mướn (nhà, đất...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tá điền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuê, mướn (nhà, đất) |
/'tenənt/
danh từ
người thuê mướn (nhà, đất...)
tá điền
người ở, người chiếm cứ
ngoại động từ
thuê (nhà, đất)
ở, ở thuê
|
|