Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tessellate




tessellate
['tesəleit]
ngoại động từ
khảm; lát đá hoa nhiều màu


/'tesileit/

ngoại động từ
khảm; lát đá hao nhiều màu

Related search result for "tessellate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.