|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teutonic
tính từ
(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
teutonic![](img/dict/02C013DD.png) | [tju:'tɔnik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Teutonic thoroughness | | tính tỉ mỉ Giéc-manh |
|
|
|
|