Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thematic




thematic
[θi'mætik]
tính từ
thuộc hoặc có liên quan đến một chủ đề nào đó; riêng về một chủ đề nào đó


/θi'mætik/

tính từ
(thuộc) chủ đề

Related search result for "thematic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.