Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thought-reader




danh từ
người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng



thought-reader
['θɔ:t'ri:də]
danh từ
người tự cho hoặc có vẻ biết được người khác đang nghĩ gì mà không cần người đó bày tỏ ý nghĩ bằng lời; người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.