|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
three-dimensional
tính từ
có ba chiều (dài, rộng và sâu)
three-dimensional![](img/dict/02C013DD.png) | ['θri: di'men∫ənl] | | Cách viết khác: | | three-D | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,θri:'di:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ba chiều (dài, rộng và sâu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a three-dimensional object | | một đồ vật ba chiều |
|
|
|
|