thriving
thriving![](img/dict/02C013DD.png) | ['θraiviη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát đạt; sự thịnh vượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khoẻ lên; sự phát triển mạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịnh vượng; phát đạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thriving industry | | một ngành công nghiệp phát đạt |
/'θvaiviɳ/
danh từ
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
tính từ
giàu có, thịnh vượng
lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
|
|