|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thyroid gland
danh từ tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể)
thyroid+gland | ['θairɔid'glænd] | | danh từ | | | (giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) (như) thyroid |
|
|
|
|