Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tights





tights
[taits]
Cách viết khác:
pantihose
['pæntihous]
pantyhose
['pæntihous]
danh từ số nhiều
quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa..


/taits/

danh từ số nhiều
quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)

Related search result for "tights"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.