time-honored
time-honored![](img/dict/02C013DD.png) | ['taim'ɔnəd] | | Cách viết khác: | | time-honoured | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['taim'ɔnəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..) |
/'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/
honoured) /'taim,ɔnəd/
tính từ
được kính chuộng do lâu đời
|
|