Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tongue-in-cheek




tính từ
không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa



tongue-in-cheek
['tʌηin't∫i:k]
tính từ
không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa
tongue-in-cheek remarks
những lời nhận xét mỉa mai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.