tonight 
tonight | [tə'nait] | | Cách viết khác: | | to-night |  | [tə'nait] |  | phó từ & danh từ | |  | đêm nay, tối nay | |  | tonight it will rain | | đêm nay trời sẽ mưa | |  | tonight's radio news | | tin tức truyền thanh đêm nay | |  | tonight will be cloudy | | trời sẽ âm u vào tối hôm nay |  | phó từ | |  | vào đêm nay, vào tối nay, vào ngày nay | |  | see you at nine o'clock tonight, then | | vậy gặp anh vào chín giờ tối nay |
/tə'nait/ (to-night) /tə'nait/
night) /tə'nait/
phó từ & danh từ
đêm nay, tối nay tonight it will rain đêm nay trời sẽ mưa tonight's radio news tin tức truyền thanh đêm nay
|
|