Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toponymy




toponymy
[tə'pɔnimi]
danh từ
khoa nghiên cứu tên đất; môn tên đất; địa danh học


/tə'pɔnimi/

danh từ
khoa nghiên cứu tên đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.