Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tote bag




tote+bag
['təʊt bæg]
danh từ
túi sách đi chợ, giỏ đi chợ (của phụ nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.