![](img/dict/02C013DD.png) | ['tauə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháp (ở lâu đài, nhà thờ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ivory tower |
| tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháp (ở nhà máy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồn luỹ, pháo đài (có tháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a tower of strength |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the castle towered above the valley |
| toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Shakespeare towered above all his contemporaries |
| Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bay vọt lên, vút lên |