Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trainless




trainless
['treinlis]
tính từ
không có đuôi (áo)
không có xe lửa, không có đường sắt
a trainless country
một nước không có đường sắt


/'treinlis/

tính từ
không có đuôi (áo)
không có xe lửa, không có đường sắt
a trainless country một nước không có đường sắt

Related search result for "trainless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.