Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traitorously




phó từ
phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc



traitorously
['treitərəsli]
phó từ
phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.