Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tramlines




danh từ, pl
đường ray cho xe điện
hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)



tramlines
['træmlains]
danh từ số nhiều
đường ray cho xe điện
(thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.