transfigure
transfigure | [træns'figə] |  | ngoại động từ | |  | thay đổi vẻ bề ngoài của ai/cái gì (nhất là để người đó/cái đó cao quý hơn hoặc đẹp hơn); tôn lên; làm đẹp lên | |  | her face was transfigured by happiness | | nét mặt cô ta rạng rỡ lên vì hạnh phúc |
/træns'figə/
ngoại động từ
biến hình, biến dạng
tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên
|
|