Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transliterate




transliterate
[trænz'litəreit]
ngoại động từ
chuyển tự, chuyển chữ (viết các từ, chữ bằng hoặc thành một thứ chữ khác)
to transliterate Greek place-names into Roman letters
chuyển tự các địa danh bằng chữ Hy lạp sang chữ La mã


/trænz'litəreit/

ngoại động từ
chuyển chữ
to transliterate russian into Roman letters chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.