Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trappings




trappings
['træpiηz]
danh từ số nhiều
bộ đồ trang trí cho ngựa
bộ lễ phục (có mũ, cân đai...) biểu hiện bên ngoài của một chức vụ


/'træpiɳz/

danh từ số nhiều
bộ đồ ngựa
đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)

Related search result for "trappings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.