| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  trappist 
 
 
 
 
  danh từ 
  tu sự dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói) 
 
  tính từ 
  (thuộc) tu sự dòng Luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm 
 
 
 
  trappist |  | ['træpist] |  |  | danh từ |  |  |  | tu sĩ dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói) |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) tu sĩ dòng Luyện tâm; như một giáo sĩ dòng luyện tâm | 
 
 
 |  |  
		|  |  |