Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traumata




traumata
['trɔ:mə]
danh từ, số nhiều traumata, traumas
(y học) chấn thương


/'trɔ:mə/

danh từ, số nhiều traumata, traumas
(y học) chấn thương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.