| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  trigon 
 
 
 
 
  danh từ 
  hình tam giác 
  vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ 
  đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác 
 
 
 
  trigon |  | ['traigɔn] |  |  | danh từ |  |  |  | hình tam giác |  |  |  | vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ |  |  |  | đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác | 
 
 
 |  |  
		|  |  |