Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trinitarian




trinitarian
[,trini'teəriən]
danh từ
người tin thuyết ba ngôi một thể


/,trini'teəriən/

danh từ
người tin thuyết ba ngôi một thể

Related search result for "trinitarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.