tripe ![](images/dict/t/tripe.gif)
tripe![](img/dict/02C013DD.png) | [traip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't talk tripe! | | đừng nói chuyện vớ vẩn! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài viết tồi, bản nhạc dở |
/traip/
danh từ
dạ dày bò
(số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
(từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị
|
|