|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trippingly
trippingly | ['tripiηli] |  | phó từ | |  | nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..) | |  | lưu loát (nói) | |  | to speak trippingly | | nói lưu loát |
/'tripiɳli/
phó từ
nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)
lưu loát (nói) to speak trippingly nói lưu loát
|
|
|
|