Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trochaic




trochaic
[trou'keiik]
tính từ
(thơ ca) (thuộc) thơ corê
danh từ số nhiều
thơ corê


/trou'keiik/

tính từ
(thơ ca) (thuộc) thơ corê

danh từ số nhiều
thơ corê

Related search result for "trochaic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.