truss
truss | [trʌs] |  | danh từ | |  | bó cỏ khô, rơm | |  | cụm (hoa) | |  | (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...) | |  | (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo) |  | ngoại động từ | |  | buộc, trói chặt, trói gô | |  | to truss a chicken before roasting | | buộc gà trước khi quay | |  | to truss hay | | bó cỏ khô | |  | (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn, kèo | |  | chụp, vồ, quắp (diều hâu...) |
(cơ học) dàn, khung; bó, chùm
/trʌs/
danh từ
bó (rạ)
cụm (hoa)
(kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
(y học) băng giữ
ngoại động từ
buộc, bó lại, trói gô lại to truss a chicken before roasting buộc chân và cánh gà trước khi quay to truss hay bó cỏ khô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
|
|