Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuberosity




danh từ
củ; mấu; mào



tuberosity
[,tju:bə'rɔsəti]
danh từ
củ; mấu; mào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.