|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn off
Chuyên ngành kỹ thuật
cắt
đóng
đóng (vòi nước)
đóng lại
khóa
ngắt
ngắt nước
tháo ra
vặn ra Lĩnh vực: toán & tin
đóng, ngắt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tạt Lĩnh vực: điện
tắt (ngừng cung cấp điện)
tắt điện Lĩnh vực: xây dựng
tắt đi
|
|
|
|