Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnaround


    Chuyên ngành kinh tế
xoay vòng
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
chu kỳ quay (của con thoi không gian)
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sự bay vòng (thiết bị bay)
sự bay vòng quanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.